TT |
Họ và tên |
Máy lẻ |
A |
Trụ sở chính của NIAD |
|
II |
KHỐI HỖ TRỢ |
|
1 |
Ban Tổ chức hành chính |
|
a |
Lê Thị Bích Nhung (Trưởng ban) |
2021 |
b |
Phạm Ngọc Khánh |
2022 |
c |
Nguyễn Đình Bốn |
2023 |
d |
Lê Thị Lệ Quyên |
2024 |
e |
Tạ Quang Thành |
2025 |
2 |
Ban Tài chính Kế toán |
|
a |
Phùng Thị Loan (Trưởng ban) |
2032 |
b |
Lê Văn Phúc |
2033 |
c |
Phan Huyền Trang |
2034 |
d |
Nguyễn Thu Hà |
3009 |
III |
KHỐI KINH DOANH |
|
1 |
Ban Kinh doanh |
|
1 |
Hoàng Lê Anh (Trưởng ban) |
2102 |
|
Nhóm Kinh doanh Tài sản |
|
1 |
Trịnh Ngọc Lan (Trưởng nhóm Kinh doanh Tài sản) |
2071 |
2 |
Đỗ Thùy Dương |
2072 |
3 |
Hoàng Thọ Hải Đăng |
3005 |
|
Nhóm quản lý và khai thác tòa nhà |
|
1 |
Nguyễn Khánh Tùng (Trưởng nhóm Quản lý tòa nhà) |
2081 |
2 |
Nguyễn Thị Ánh Thu |
2082 |
3 |
Nguyễn Thành Nhân |
2083 |
4 |
Nguyễn Ngọc Tân |
2084 |
|
Nhóm Bất động sản, dự án Nam An Khánh |
|
i |
Phùng Minh Tú (Trưởng nhóm Môi giới, quản lý, kinh doanh BĐS) |
2091 |
j |
Nguyễn Khắc Hải |
2092 |
|
Nhóm Phát triển dự án |
|
1 |
Trần Thị Hải Yến (Trưởng nhóm) |
2061 |
2 |
Hoàng Khương Duy |
3002 |
3 |
Trần Việt Linh |
2031 |
|
Nhóm phát triển Khách sạn |
|
1 |
Nguyễn Khắc Hải (Trưởng nhóm) |
2092 |
2 |
Trần Hà Phương |
3007 |
2 |
Ban Kế hoạch Nguồn vốn |
|
a |
Đỗ Thị Tuyết Mai (Trưởng ban) |
2042 |
b |
Nguyễn Văn Thanh (Trưởng nhóm) |
2051 |
c |
Vũ Thị Ngọc An (Quản lý cổ đông) |
1 |
d |
Nguyễn Trọng Thuyết (Kinh doanh thiết bị) |
2052 |
3 |
Ban Pháp chế và Quản lý các đơn vị thành viên |
|
a |
Lê Quang Trung (Trưởng ban) |
2101 |
4 |
Ban Kiểm tra kiểm soát |
|
a |
Trần Thị Hải Yến (Trưởng ban) |
2061 |
V |
CT TNHH Dịch vụ và Du lịch Ngân Lực |
|
1 |
Nguyễn Anh Tuấn |
3010 |
2 |
Phạm Thị Tuyết Nhung |
3011 |
3 |
Hà Thị Duyên |
3012 |
|
Bộ phận Dịch vụ việc làm |
|
1 |
Nguyễn Thị Hải Tiến |
3004 |
6 |
Trần Thị Hà Trang |
3003 |
7 |
Đinh Thị Hồng Nhung |
3002 |
8 |
Hà Quang Minh |
2041 |